Vô Sinh《无生》
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tổng tầng | ||
Tất cả thuộc tính | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
Lực Đạo | 5 | 17 | 14 | 14 | 32 | 18 | 33 | 133 | |
Căn Cốt | 5 | 7 | 7 | 9 | 41 | 11 | 80 | ||
Khí Kình | 5 | 5 | 7 | 7 | 9 | 32 | 11 | 76 | |
Động Sát | 5 | 5 | 7 | 14 | 32 | 18 | 45 | 126 | |
Thân Pháp | 5 | 5 | 7 | 9 | 9 | 45 | 80 | ||
Ngoại công | 20 | 20 | 8 | 46 | 94 | ||||
Nội công | 8 | 11 | 19 | ||||||
Chính xác | 3,24% | 3,48% | 3,48% | 10,20% | |||||
Chí mạng | 0,21% | 1,44% | 1,65% | ||||||
Chí mạng sát thương | 0,54% | 0,54% | |||||||
Tiêu hao Biêm Thạch | 力道圆石·二 | 天攻小石·三 | 元气小石·三 | 慧力圆石·三 攻命小石·四 | 会命小石·四 恒赋圆石·四 | 双全小石·四 敏慧圆石·四 碎心小石·五 | |||
Tâm pháp phối hợp | Cùng [La Hầu Quyết]《罗睺诀》tương sinh, tăng 10% Lực Đạo, 8% Động Sát; Cùng [Thao Thiết]《饕餮》tương sinh, tăng 18% Căn Cốt; Cùng [Trường Thiên]《长天》tương sinh, tăng 16% Thân Pháp. | ||||||||
Kỹ năng: | Vô Tích: Khi tiến vào trạng thái vô niệm tất cả sát thương tăng lên. | ||||||||
Nguồn gốc: | Sát thủ. | ||||||||
Thích hợp: | Thích hợp với Đường Môn, Thái Bạch. |
Nhận tin mới qua Email
- Cập nhật tin tức hoàn toàn miễn phí qua Email
- Đảm bảo an toàn thông tin của bạn
- Nhận quà hàng tháng - Tri ân độc giả
No comments: