Luyện Vũ · Căn Cốt《炼武·根骨》

Tầng 0
Tầng 1
Tầng 2
Tầng 3
Tầng 4
Tầng 5
Tầng 6
Tầng 7
Tầng 8
Tầng 9
Lực Đạo
6
7
15
23
33
68
114
161
215
315
Căn Cốt
6
17
42
57
90
159
227
362
461
595
Khí Kình
1
7
25
33
57
103
115
139
193
262
Động Sát
1
7
15
23
33
56
91
131
200
269
Thân Pháp
1
7
15
23
33
56
91
131
208
277
Giới hạn khí huyết
35
35
35
235
706
934
1370
1652
2498
2810
Ngoại phòng



18
82
82
138
250
306
420
Nội phòng




59
59
193
249
249
363
Đỡ đòn
3,40%
3,40%
3,40%
3,40%
7,48%
7,48%
7,48%
12,28%
12,28%
23,48%
Dẻo dai
1,12%
1,12%
1,12%
3,32%
3,32%
3,32%
3,32%
3,32%
5,84%
11,45%
Tiêu hao Biêm Thạch

强韧棱石·二3

天守棱石·二3

恒赋圆石·三4

长久棱石·三5

强韧棱石·三6

恒赋圆石·三6

血防棱石·四7

血制棱石·四7

血守棱石·四8
赋力圆石·四8

恒赋圆石·四8

赋力圆石·四8

敏慧圆石·四8

双防棱石·五8

血制棱石·五8

恒赋圆石·四8

赋力圆石·四8

赋力圆石·四8

双防棱石·五8

血防棱石·五8

恒赋圆石·四8

敏力圆石·四8

敏慧圆石·四8

血防棱石·五8

血守棱石·五8

天行棱石·五8

赋力圆石·五9

血守棱石·五9

韧守棱石·五9

五蕴圆石·五9

地势棱石·五9

双防棱石·五9
Tâm pháp phối hợpCùng [Địa Tàng]《地藏》tương sinh, tăng 8% Căn Cốt, tăng 10% Thân Pháp;
Cùng [Tuyệt Mệnh]《绝命》tương sinh, tăng 10% Khí Kình, 8% Căn Cốt;
Cùng [Bái Nguyệt · Băng Tâm]《拜月·冰心》tương sinh, tăng 11% Khí Kình, 9% Căn Cốt.
Kỹ năng:Căn Minh: Tăng lên phần trăm cho Căn Cốt.
Nguồn gốc:Đổi bằng Đãng Kiếm Tệ.
Thích hợp:Tâm pháp PVP thông dụng.
-BASS✪NIC-

Nhận tin mới qua Email

  • Cập nhật tin tức hoàn toàn miễn phí qua Email
  • Đảm bảo an toàn thông tin của bạn
  • Nhận quà hàng tháng - Tri ân độc giả

Bài viết liên quan

No comments: