Luyện Vũ · Lực Đạo《炼武·力道》
Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 | Tầng 9 | |
Lực Đạo | 6 | 17 | 32 | 47 | 106 | 175 | 271 | 383 | 482 | 631 |
Căn Cốt | 1 | 7 | 15 | 23 | 53 | 88 | 123 | 150 | 227 | 342 |
Khí Kình | 6 | 7 | 15 | 23 | 47 | 93 | 144 | 171 | 225 | 292 |
Động Sát | 1 | 7 | 15 | 23 | 47 | 93 | 133 | 170 | 224 | 308 |
Thân Pháp | 1 | 7 | 15 | 23 | 53 | 99 | 139 | 176 | 245 | 281 |
Giới hạn khí huyết | 282 | |||||||||
Ngoại công | 4 | 4 | 21 | 21 | 29 | 29 | 62 | 85 | 187 | 256 |
Nội công | 11 | 33 | 46 | 62 | ||||||
Chính xác | 2,40% | 2,40% | 2,40% | 7,02% | 7,70% | 7,70% | 7,70% | 7,70% | 12,70% | 22,595% |
Chí mạng | 0,80% | 0,80% | 1,85% | 1,85% | 1,85% | 2,18% | 3,95% | 6,07% | 8,37% | |
Chí mạng sát thương | 1,86% | 1,86% | 1,86% | 2,52% | 2,52% | 2,52% | 6,36% | |||
Ngoại phòng | 23 | 23 | 23 | 79 | 79 | 79 | ||||
Tiêu hao Biêm Thạch | ||||||||||
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Khiếu Thiên · Trấn Nhạc]《啸天·镇岳》tương sinh, tăng 9% Lực Đạo, tăng 11% Thân Pháp; Cùng [Liệp Phong · Trầm Chu]《猎风·沉舟》tương sinh, tăng 7% Lực Đạo, 12% Căn Cốt; Cùng [Thiết Mã]《铁马》tương sinh, tăng 8% Lực Đạo, 11% Khí Kình. | |||||||||
Kỹ năng: | Lực Minh: Tăng lên phần trăm cho Lực Đạo. | |||||||||
Nguồn gốc: | Đổi bằng Đãng Kiếm Tệ. | |||||||||
Thích hợp: | Tâm pháp PVP thông dụng. |
-BASS✪NIC-
Nhận tin mới qua Email
- Cập nhật tin tức hoàn toàn miễn phí qua Email
- Đảm bảo an toàn thông tin của bạn
- Nhận quà hàng tháng - Tri ân độc giả
No comments: